Dải đo | 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ |
Dải đo lần đầu | 0.05~50GΩ/1~100MΩ |
Dài do điện áp | 1k~10kV /1000V |
SKU: 8035
Liên hệ
Số lượng:
Chức Năng | Kiểm tra thứ tự pha |
Phương pháp kiểm tra | Kiểm tra cảm ứng |
Dãi điện áp kiểm tra | Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác |
Tiết diện kìm đo | Từ Ø2.4mm đến 30mm |
Tần số đo | 45 đến 66Hz |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Dải đo | 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ |
Dải đo lần đầu | 0.05~50GΩ/1~100MΩ |
Dài do điện áp | 1k~10kV /1000V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3124A
Thông số kỹ thuật 2060BT | Giá trị đo |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase |
• Điện áp AC (V) | 1000 V |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn |
• Dòng điện AC | 40/400/1000 A |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A |
• Tần số | 40.0 – 999.9Hz |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar |
• Hệ số công suất (cosØ) | -1.000 – 0.000 – +1.000. |
• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây) | -180.0 – 0.0 – +179.9. |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V |
• Đường kính kẹp | φ75 mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện AC (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) | 41.99 đến 1000 A (lên tới 4200A khi dùng cảm biến vòng linh hoạt CT6280 – phụ kiện tùy chọn), 3 thang đo |
• Đo điện áp DC | 419.0 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC (45 đến 500 Hz, True RMS) | 4.199 V đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Đường kính càng kẹp dây | φ33 mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Dải điện áp | 3-pha 70 đến 600V AC |
• Đường kính đầu kẹp | 2.4mm đến 17mm |
• Dò pha dương | 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng |
• Dò pha âm | 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục |
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
Kiểm tra điện trở đất | ||
- | Dải đo | 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω |
Kiểm tra dòng AC | ||
- | Dải đo | 100/1000mA/10A/30A |
4102A : túi đựng da / 4102AH: hộp đựng
Điện trở đất | 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω |
Điện áp đất | 0~30V AC |
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Kyoritsu 4102A / 4102AH
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601063N81
- Trọng lượng: 0,5 kg
- Loại có laser: 2
Máy cân mực laser Bosch gồm bộ set GLL 5-50 X + Giá 3 chân BT 150 5/8"
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601063M80
- Trọng lượng: 0,72 kg
- Độ chính xác: Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Loại có laser: 2
Máy tia vạch chuẩn Bosch GLL 3-15 X Professional
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072170
- Phạm vi đo: 0,05 – 250,00 m
- Độ chính xác: ± 1 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,24 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 250 VF
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Phạm vi dòng điện AC | 42.00 đến 2000 A, 3 dải |
Phạm vi điện áp DC | 420.0 mV đến 600 V, 5 dải |
Phạm vi điện áp AC | 4.200 V đến 600 V, 4 dải |
Phạm vi điện trở | 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 dải |
Đường kính gọng kìm | φ 46 mm |
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM