THT292201 / Total - TQ
- Điện áp kiểm tra: AC100-500V
- Kỹ thuật số: 12-220V
- Kích thước: 135mm x 23mm x 17mm
- Kiểm tra cảm ứng để tìm đường pha, đường nối đất và điểm ngắt của đường dây pha
- Đóng gói bằng vỉ kép
SKU: LR5051
Liên hệ
Số lượng:
Tính năng: | Ghi lại dòng tải của 50Hz/60Hz, dòng điện rò |
Nhóm đo: | Dòng Xoay chiều AC, 2 kênh |
Thang đo: | + Khi dùng 9669: thang 1000A + Khi dùng CT6500: thang 50A/ 500A + Khi dùng 9695-02: thang 5A/ 50A + Khi dùng 9675: thang 500mA/ 5A + Khi dùng 9657-10: thang 500mA/ 5A |
Độ chính xác: | ±0.5%rdg. ±5dgt.+ độ chính xác của kìm cặp |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
THT292201 / Total - TQ
- Điện áp kiểm tra: AC100-500V
- Kỹ thuật số: 12-220V
- Kích thước: 135mm x 23mm x 17mm
- Kiểm tra cảm ứng để tìm đường pha, đường nối đất và điểm ngắt của đường dây pha
- Đóng gói bằng vỉ kép
SEW LVD-20 (12V~600V AC/DC)
- Dải điện áp: AC 12V-600V; DC 12V-600V
- Tần số: 30 đến 330 Hz
- Loại đo: CAT. III 600V
- Cảnh báo khi phát hiện điện áp: LED và âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40°C
- Độ ẩm hoạt động: < 80% R.H.
- Độ cao hoạt động: tối đa 2000 m
- Kích thước: 148(L) x 27(W) x 25(D)mm
- Trọng lượng: 57g
- Nguồn: 2 x 1.5V (AAA) battery
Bút thử điện hạ áp SEW LVD-20 (12V~600V AC/DC)
Điện áp DC | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V |
Điện áp AC | 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V |
Dòng điện DC | 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A |
Dòng điện AC | 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A |
Điện trở | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ |
Kiểm tra thông mạch | 600.0Ω |
Kiểm tra diode | 2V |
Điện dung | 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF |
Tần số | 10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz |
Kiểm tra điện trở cách điện
Điện áp kiểm tra | 250V/500V/1000V |
Dải đo | 20MΩ/200MΩ/2000MΩ |
Dòng điện | 1mA DC min. |
Dòng điện ngắn mạch đầu ra | 1.5 mA DC |
Kiểm tra liên tục
Dải đo | 20Ω/200Ω/2000Ω |
Điện áp đầu ra khi hở mạch | 7 – 12V DC |
Kiểm tra dòng điện | 200mA DC min. |
Điện áp AC
Dãi do điện áp AC | 0 – 600V AC |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Thông số kỹ thuật 2060BT | Giá trị đo |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase |
• Điện áp AC (V) | 1000 V |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn |
• Dòng điện AC | 40/400/1000 A |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A |
• Tần số | 40.0 – 999.9Hz |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar |
• Hệ số công suất (cosØ) | -1.000 – 0.000 – +1.000. |
• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây) | -180.0 – 0.0 – +179.9. |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V |
• Đường kính kẹp | φ75 mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 10.00/ 100.0 A |
• Đo dòng điện AC | 10.00/ 100.0 A |
• Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | (50 Ω ±40 Ω) |
• Đường kính kìm | φ 35 mm |
Kiểm tra điện trở cách điện
Điện áp kiểm tra | 100V 250V 500V 1000V |
Dải đo | 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ |
Kiểm tra liên tục
Dải đo | 40.00/400.0Ω |
Điện áp AC
Dài do điện áp AC | AC 20~600V |
Dài do điện áp DC | -20~-600V |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
Điện áp kiểm tra | 250V/500V/1000V/2500V | |
Dải đo | 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ | |
Dòng điện ngắn mạch | 1.5mA | |
Dài do điện áp AC/DC | 30 ~ 600V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3025A
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601091200
- Độ cao làm việc: 97 – 160 cm
- Trọng lượng: 4,1 kg
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8"
Chân máy thủy bình Bosch BT 160
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601015200
- Trọng lượng: 0,44 kg
- Loại có laser: 2
- Độ chính xác góc (từ 0 đến 90 °): ± 0.2 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
Laser lát gạch Bosch GTL 3 Professional
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 20.00 A/600.0 A |
• Đo dòng điện AC | 20.00 A/600.0 A |
• Chế độ đo dòng điện DC / AC | 20.00A/ 600.0A |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Chế độ đo điện áp DC / AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
• Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
• Kiểm tra thông mạch | [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA. |
• Đo nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C |
• Dò điện áp AC | 40 V đến 600 V AC, 80 V đến 600 V AC 50/60Hz |
• Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000) |
• Đường kính càng kẹp | φ33 mm |
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM