SKU: PD3259-50
Liên hệ
Số lượng:
Chức năng phát hiện | Pha dương, pha âm (Ba pha 3 dây, Ba pha 4 dây), |
Các thông số đo | Điện áp xoay chiều ba pha (điện áp giữa dây và điện áp với đất), Tần số |
Mục tiêu đo lường | Cáp có vỏ bọc, các bộ phận bằng kim loại |
Đường kính của dây dẫn có thể đo được | Đường kính ngoài đã hoàn thành: 6 đến 30 mm (0,24 đến 1,18 in) |
Điện áp định mức tối đa với đất | 600 V xoay chiều |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Đo dòng điện AC | 60.00 A to 2000 A, 3 dải đo |
Giá trị đỉnh | Dải đo 60.00 A: 2.5 lần |
Đo điện áp DC | 600.0 mV to 1700 V, 5 thang đo |
Đo điện áp AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện áp DC + AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện trở | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 thang đo |
Đo tụ điện | 1.000 μF to 1000 μF, 4 thang đo |
Đo tần số | Điện áp: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 thang đo |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 to 400.0 ˚C |
Ampe kìm 2000A Hioki CM4141-50
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 20.00 A/600.0 A |
• Đo dòng điện AC | 20.00 A/600.0 A |
• Chế độ đo dòng điện DC / AC | 20.00A/ 600.0A |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Chế độ đo điện áp DC / AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
• Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
• Kiểm tra thông mạch | [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA. |
• Đo nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C |
• Dò điện áp AC | 40 V đến 600 V AC, 80 V đến 600 V AC 50/60Hz |
• Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000) |
• Đường kính càng kẹp | φ33 mm |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072170
- Phạm vi đo: 0,05 – 250,00 m
- Độ chính xác: ± 1 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,24 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 250 VF
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 419.9mV – 600V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 4.199V – 600V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9Ω – 41.99MΩ, 6 thang đo |
Thông số kỹ thuật 2002R | Giá trị đo | |
• Dải Đo dòng AC (A) | 400A (0 – 400A) | |
2000A (0 – 1500A) | ||
2000A (1501 – 2000A) | ||
• Dải đo điện áp AC (V) | 40/400/750V | |
• Dải đo điện áp DC (V) | 40/400/1000V | |
• Dải đo điện trở (Ω) | 400Ω/4k/40k/400KΩ | |
• Đường kính kìm | ф55mm |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072HK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 50,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,1 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 500
Điện áp DC | 400mV/4/40/400/600V |
Điện áp AC | 400mV/4/40/400/600V |
Dòng điện DC | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |
Dòng điện AC | 400/4000µA/40/400mA/4/10A |
Điện trở | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ |
Kiểm tra thông mạch | 400Ω |
Kiểm tra điốt | Điện áp 1.5V, dòng kiểm tra 0.4mA |
Tụ điện | 40/400nF/4/40/100µF |
Tần số | 5.12/51.2/512 Hz/ 5.12/51.2/512 kHz/ 5.12/10 MHz |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 500 V; 5 thang đo |
Đo điện áp AC | 4.199 V đến 500 V; 4 thang đo |
Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ; 6 thang đo |
Kiểm tra thông mạch | 50 Ω ± 40 Ω |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki 3244-60
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601063N81
- Trọng lượng: 0,5 kg
- Loại có laser: 2
Máy cân mực laser Bosch gồm bộ set GLL 5-50 X + Giá 3 chân BT 150 5/8"
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 100.0/ 1000 A |
• Đo dòng điện AC | 100.0/ 1000 A |
• Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, gồm 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V, gồm 4 thang |
• Hệ số đỉnh | ≤ 3 (2 tại dải đo 1000A, 1.5 tại thang đo điện áp) |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | 50 Ω ±40 Ω |
• Đường kính kìm | φ 35 mm |
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT3151
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM