Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Phạm vi dòng điện AC | 42.00 đến 2000 A, 3 dải |
Phạm vi điện áp DC | 420.0 mV đến 600 V, 5 dải |
Phạm vi điện áp AC | 4.200 V đến 600 V, 4 dải |
Phạm vi điện trở | 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 dải |
Đường kính gọng kìm | φ 46 mm |
SKU: DT4282
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo điện áp DC | 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo |
• Chế độ đo điện áp DC / AC | 6V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Tính năng đo dòng điện DC | 600 μA tới 10 A, 6 thang đo |
• Tính năng đo dòng điện AC | 600 μA tới 10 A, 6 thang đo |
• Tính năng đo điện trở | 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo |
• Tính năng đo điện dung | 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | 20/50/100/500 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Phạm vi dòng điện AC | 42.00 đến 2000 A, 3 dải |
Phạm vi điện áp DC | 420.0 mV đến 600 V, 5 dải |
Phạm vi điện áp AC | 4.200 V đến 600 V, 4 dải |
Phạm vi điện trở | 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 dải |
Đường kính gọng kìm | φ 46 mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Tính năng đo dòng điện DC | 600.0 A/2000 A |
Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo (khi dùng Hioki P2000: 600V đến 2000V). |
Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
Chế độ đo dòng điện AC/DC | 600.0 A/ 2000 A |
Chế độ đo điện áp AC/DC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 thang đo |
Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 đến 400.0 ˚C |
Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 2000 kVA (lên tới 4000kA khi dùng với Hioki P2000) |
Sóng hài | Khi dùng kết nối bluetooth không dây Hioki Z3210 thì chúng ta có thể đo sóng hài dòng điện hoặc điện áp lên tới bậc 30. Kết quả hiển thị lên phần mềm GENNECT Cross |
Đường kính càng kẹp | φ55 mm |
4105A : túi đựng da / 4105AH: hộp đựng
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4105A / 4105AH
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601063ZK0
- Trọng lượng: 0,78 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
Máy tia vạch chuẩn Bosch GLL 3-60 XG
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1500 V, 5 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Tính năng đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
• Tính năng dò điện áp | 40V – 600V; 80V – 600V |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4254
Điện áp kiểm tra | 250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V |
Dải đo điện trở | 0.0 – 99.9GΩ |
Dòng điện | 0.00nA – 5.50mA |
Dài do điện áp AC | 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V |
Đo tụ điện | 5.0nF – 50.0µF |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3127
Thông số kỹ thuật 2009R | Giá trị đo | |
• Dòng điện AC (A) | 400/2000A | |
• Dòng điện DC (A) | 400/2000A | |
• Điện áp AC (V) | 40/400/750V | |
• Điện áp DC (V) | 40/400/1000V | |
• Điện trở (Ω) | 400/4000Ω | |
• Đo liên tục | Còi kêu <20Ω | |
• Tần số (Hz) | 10 – 4000Hz | |
• Đường kính kìm | Ø55mm max |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3121B
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo điện áp DC | 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo |
• Chế độ đo điện áp DC / AC | 6V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Tính năng đo dòng điện DC | 600 μA tới 10 A, 6 thang đo |
• Tính năng đo dòng điện AC | 600 μA tới 10 A, 6 thang đo |
• Tính năng đo điện trở | 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo |
• Tính năng đo điện dung | 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | 20/50/100/500 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA |
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601068000
- Đơn vị đo: 360 độ
- Độ chính xác: ± 1,6 mm ở 30 m
- Trọng lượng: 1,5 kg
Mực quang học Bosch GOL 26 D Professional
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 419.9mV – 600V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 4.199V – 600V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9Ω – 41.99MΩ, 6 thang đo |
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM