- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601066H80
- Trọng lượng: 0,6 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
SKU: 2002R
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật 2002R | Giá trị đo | |
• Dải Đo dòng AC (A) | 400A (0 – 400A) | |
2000A (0 – 1500A) | ||
2000A (1501 – 2000A) | ||
• Dải đo điện áp AC (V) | 40/400/750V | |
• Dải đo điện áp DC (V) | 40/400/1000V | |
• Dải đo điện trở (Ω) | 400Ω/4k/40k/400KΩ | |
• Đường kính kìm | ф55mm |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601066H80
- Trọng lượng: 0,6 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
Máy tia laze combi Bosch GCL 2-50 CG
Kiểm tra điện trở cách điện
Điện áp kiểm tra | 50V 100V 250V 500V |
Dải đo | 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ |
Kiểm tra liên tục
Dải đo | 40.00/400.0Ω |
Điện áp AC
Dài do điện áp AC | AC 20~600V |
Dài do điện áp DC | -20~-600V |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | |
Đo dòng điện AC | 60.00 A to 2000 A, 3 dải đo | |
Đo điện áp DC | 600.0 mV to 1700 V, 5 dải đo | |
Đo điện áp AC | 6.000 V to 1000 V, 4 dải đo | |
Đo điện áp DC + AC | 6.000 V to 1000 V, 4 dải đo | |
Đo điện trở | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 dải đo | |
Đo tụ điện | 1.000 μF to 1000 μF, 4 dải đo | |
Đo tần số | Điện áp: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 dải đo | |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 to 400.0 ˚C | |
Giao tiếp thiết bị | Bluetooth trên thiết bị: iOS, Android. | |
Đường kính càng kẹp dây | φ55 mm | |
Kích thước, trọng lượng | 65 mm |
Ampe kìm Hioki CM4142 (Bluetooth)
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đường kính kìm kẹp | Ø30mm |
• Dải đo dòng AC | 40/400A |
• Dải đo điện áp AC | 400/600V |
• Dải đo điện áp DC | 400/600V |
• Dải đo điện trở Ω | 400Ω/4KΩ |
Kiểm tra điện trở đất | ||
- | Dải đo | 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω |
Kiểm tra dòng AC | ||
- | Dải đo | 100/1000mA/10A/30A |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Tính năng đo dòng điện DC | 600.0 A/2000 A |
Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo (khi dùng Hioki P2000: 600V đến 2000V). |
Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
Chế độ đo dòng điện AC/DC | 600.0 A/ 2000 A |
Chế độ đo điện áp AC/DC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 thang đo |
Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 đến 400.0 ˚C |
Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 2000 kVA (lên tới 4000kA khi dùng với Hioki P2000) |
Sóng hài | Khi dùng kết nối bluetooth không dây Hioki Z3210 thì chúng ta có thể đo sóng hài dòng điện hoặc điện áp lên tới bậc 30. Kết quả hiển thị lên phần mềm GENNECT Cross |
Đường kính càng kẹp | φ55 mm |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601083150
- Phạm vi đo: -10°C đến +400°C
- Kích thước cảm biến IR: 160x120 px
- Trọng lượng: 0,54 kg
W0182 / Wynn's - TQ
- Dải điện áp đo: 12-220VAC/DC, tối đa 500VAC/DC
- Kích thước: 1.5x12.5 cm
- Màn hình led cảm ứng có đèn
- Chất liệu: thân làm bằng nhựa AS117-250 ; Thanh vít bằng thép cao cấp CR-V
- Trọng lượng: 20g
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện AC (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) | 41.99 đến 1000 A (lên tới 4200A khi dùng cảm biến vòng linh hoạt CT6280 – phụ kiện tùy chọn), 3 thang đo |
• Đo điện áp DC | 419.0 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC (45 đến 500 Hz, True RMS) | 4.199 V đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Đường kính càng kẹp dây | φ33 mm |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3121B
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM