SKU: CM4141-50
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Đo dòng điện AC | 60.00 A to 2000 A, 3 dải đo |
Giá trị đỉnh | Dải đo 60.00 A: 2.5 lần |
Đo điện áp DC | 600.0 mV to 1700 V, 5 thang đo |
Đo điện áp AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện áp DC + AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện trở | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 thang đo |
Đo tụ điện | 1.000 μF to 1000 μF, 4 thang đo |
Đo tần số | Điện áp: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 thang đo |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 to 400.0 ˚C |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601066H80
- Trọng lượng: 0,6 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
Máy tia laze combi Bosch GCL 2-50 CG
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 10.00/ 100.0 A |
• Đo dòng điện AC | 10.00/ 100.0 A |
• Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | (50 Ω ±40 Ω) |
• Đường kính kìm | φ 35 mm |
Kiểm tra điện trở cách điện
Điện áp kiểm tra | 100V 250V 500V 1000V |
Dải đo | 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ |
Kiểm tra liên tục
Dải đo | 40.00/400.0Ω |
Điện áp AC
Dài do điện áp AC | AC 20~600V |
Dài do điện áp DC | -20~-600V |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
Điện áp kiểm tra | 1000V |
Dải đo điện trở | 2000MΩ |
Dải đo lần đầu | 2~1000MΩ |
Dải đo lần thứ 2 | 1/2000MΩ |
Điện áp AC | 600V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3166
Tính năng: | Ghi lại dòng tải của 50Hz/60Hz, dòng điện rò |
Nhóm đo: | Dòng Xoay chiều AC, 2 kênh |
Thang đo: | + Khi dùng 9669: thang 1000A + Khi dùng CT6500: thang 50A/ 500A + Khi dùng 9695-02: thang 5A/ 50A + Khi dùng 9675: thang 500mA/ 5A + Khi dùng 9657-10: thang 500mA/ 5A |
Độ chính xác: | ±0.5%rdg. ±5dgt.+ độ chính xác của kìm cặp |
Thiết bị đo và ghi dòng điện HIOKI LR5051
+ Điện áp làm việc 110~600V AC
+ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz
+ Thời gian kiểm tra liên tục : >500V ~ 5 phút
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Đo dòng điện DC | 6.000 A / 10.00 A, 2 thang đo |
• Hiển thị chuyển đổi % dòng | 4– 20mA |
• Đo dòng điện AC bằng kẹp dòng | 10.00 A / 1000 A, 7 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 thang đo |
• Đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4253
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đường kính kìm kẹp | Ø30mm |
• Dải đo dòng AC | 40/400A |
• Dải đo điện áp AC | 400/600V |
• Dải đo điện áp DC | 400/600V |
• Dải đo điện trở Ω | 400Ω/4KΩ |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Phạm vi dòng điện AC | 42.00 đến 2000 A, 3 dải |
Phạm vi điện áp DC | 420.0 mV đến 600 V, 5 dải, |
Phạm vi điện áp AC | 4.200 V đến 600 V, 4 dải |
Phạm vi trở kháng | 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 dải, |
Đường kính trong gọng kìm | φ 46 . Đường kính gọng kìm: 65 mm |
© 2024 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM