SKU: FT3701-20
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc | -60.0 tới 760.0°C; độ phân giải: 0.1°C |
• Thời gian đáp ứng | 1 giây |
• Độ dài bước sóng đo | 8 tới 14 μm |
• Đường kính vùng đo | φ100 mm tại khoảng cách 3000 mm |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Bút thử điện áp SEW 275HP 275kV2 (240-275KW)
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0615A000PT
- Đơn vị tính: 360 độ
- Độ chính xác: 1 mm/30 m
- Khoảng hoạt động: 120m
- Kích thước: 215 x 145 mm
Bộ set GOL 32 D + Chân máy thủy bình BT 160 + Cây mia GR 500
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC (40 tới 500 Hz, True RMS) | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Đo dòng điện DC | 6.000 A / 10.00 A, 2 thang đo |
• Đo dòng điện AC (40 tới 500 Hz, True RMS) | 6.000 A / 10.00 A, 2 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 thang đo |
• Đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 3 thang đo |
Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4252
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601063V80
- Trọng lượng: 0,25 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
Máy tia vạch chuẩn Bosch GLL 30 G
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601083150
- Phạm vi đo: -10°C đến +400°C
- Kích thước cảm biến IR: 160x120 px
- Trọng lượng: 0,54 kg
Tính năng: | Ghi lại dòng tải của 50Hz/60Hz, dòng điện rò |
Nhóm đo: | Dòng Xoay chiều AC, 2 kênh |
Thang đo: | + Khi dùng 9669: thang 1000A + Khi dùng CT6500: thang 50A/ 500A + Khi dùng 9695-02: thang 5A/ 50A + Khi dùng 9675: thang 500mA/ 5A + Khi dùng 9657-10: thang 500mA/ 5A |
Độ chính xác: | ±0.5%rdg. ±5dgt.+ độ chính xác của kìm cặp |
Thiết bị đo và ghi dòng điện HIOKI LR5051
Thông số kỹ thuật 2002PA | Giá trị đo |
• Dải Đo dòng AC (A) | 400A (0 – 400A) |
2000A (0 – 1500A) | |
2000A (1500 – 2000A) | |
• Dải đo điện áp AC (V) | 40/400/750V |
• Dải đo điện áp DC (V) | 40/400/1000V |
• Dải đo điện trở (Ω) | 400Ω/4k/40k/400kΩ |
• Kiểm tra liên tục | Còi kêu (50±35Ω) |
• Đầu ra | DC400mV với AC400A |
• Đường kính kìm kẹp | ф 55mm |
• Tần số hưởng ứng | 40Hz~1kHz |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 20.00 A/600.0 A |
• Đo dòng điện AC | 20.00 A/600.0 A |
• Chế độ đo dòng điện DC / AC | 20.00A/ 600.0A |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Chế độ đo điện áp DC / AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
• Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
• Kiểm tra thông mạch | [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA. |
• Đo nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C |
• Dò điện áp AC | 40 V đến 600 V AC, 80 V đến 600 V AC 50/60Hz |
• Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000) |
• Đường kính càng kẹp | φ33 mm |
+ Điện áp làm việc 110~600V AC
+ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz
+ Thời gian kiểm tra liên tục : >500V ~ 5 phút
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | |
Đo dòng điện AC | 60.00 A to 2000 A, 3 dải đo | |
Đo điện áp DC | 600.0 mV to 1700 V, 5 dải đo | |
Đo điện áp AC | 6.000 V to 1000 V, 4 dải đo | |
Đo điện áp DC + AC | 6.000 V to 1000 V, 4 dải đo | |
Đo điện trở | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 dải đo | |
Đo tụ điện | 1.000 μF to 1000 μF, 4 dải đo | |
Đo tần số | Điện áp: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 dải đo | |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 to 400.0 ˚C | |
Đường kính kìm | φ55 mm |
Kiểu đo:1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
– Thông số đo: V, A, F, P, Q, S, KWh, KVARh, KVAh, PF
– Đo điện áp : 600.0 / 1000V
– Đo dòng điện
Thiết bị đo phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
© 2024 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM