Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1500 V, 5 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Tính năng đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
• Tính năng dò điện áp | 40V – 600V; 80V – 600V |
SKU: 2204R
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật 2204R | Giá trị đo |
• Dòng điện AC A (RMS) | 4.000/40.00/400.0A |
• Hệ số CF | Thang đo toàn phần CF <1,6, 1/2 thang đo CF <3,2; Giá trị đỉnh đầu vào bằng √2 lần giá trị lớn nhất của từng dài đo |
• Đường kính vòng | Ø70mm |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1500 V, 5 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Tính năng đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
• Tính năng dò điện áp | 40V – 600V; 80V – 600V |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4254
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601063CJ0
- Trọng lượng: 0,5 kg
- Phạm vi đo: 15mm
- Loại tia laser: 3 tia
Máy cân mực laser Bosch GLL 3 X
+ Điện áp làm việc 110~600V AC
+ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz
+ Thời gian kiểm tra liên tục : >500V ~ 5 phút
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031
Thông số kỹ thuật 2062BT | Giá trị đo | |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây | |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất , Góc pha, Sóng hài, Thứ tự phase | |
• Điện áp AC (V) | 1000 V | |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn | |
• Dòng điện AC (A) | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) | |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A | |
• Tần số (Hz) | 40.0 – 999.9Hz | |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW | |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA | |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar | |
• Hệ số công suất | -1.000 – 0.000 – +1.000. | |
• Góc phase | -180.0 – 0.0 – +179.9. | |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% | |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | |
• Đường kính kẹp | φ55mm max |
Điện áp hoạt động 110 ~ 600V AC
Thời hạn liên tục > 500V: ~ 5 phút
Chịu được áp 5550V AC trong 1 phút
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F
275HP-500KV / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra : 240V, 3.3kV, 11kV, 22kV, 33kV, 66kV, 110kV, 220kV, 330kV, 500kV
- Cảnh báo đèn LED và âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: -10ºC~50ºC
- Ở 240VAC khoảng cách phát hiện : 5~10cm
- Nguồn : 3 x 1.5V "C"
Bút thử điện SEW 275HP-500c (240-500KW)
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072P40
- Phạm vi đo: 0,05 – 100,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,14 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 100
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601066200
- Trọng lượng: 250g
- Phạm vi đo: 30mm
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601066J00
- Trọng lượng: 0,49 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
Máy tia laze combi Bosch GCL 2-15 G
Thông số kỹ thuật 2009R | Giá trị đo | |
• Dòng điện AC (A) | 400/2000A | |
• Dòng điện DC (A) | 400/2000A | |
• Điện áp AC (V) | 40/400/750V | |
• Điện áp DC (V) | 40/400/1000V | |
• Điện trở (Ω) | 400/4000Ω | |
• Đo liên tục | Còi kêu <20Ω | |
• Tần số (Hz) | 10 – 4000Hz | |
• Đường kính kìm | Ø55mm max |
Chức Năng | Kiểm tra thứ tự pha |
Phương pháp kiểm tra | Kiểm tra cảm ứng |
Dãi điện áp kiểm tra | Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác |
Tiết diện kìm đo | Từ Ø2.4mm đến 30mm |
Tần số đo | 45 đến 66Hz |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM