- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072UK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 50,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,2 kg
SKU: 2062BT
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật 2062BT | Giá trị đo | |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây | |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất , Góc pha, Sóng hài, Thứ tự phase | |
• Điện áp AC (V) | 1000 V | |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn | |
• Dòng điện AC (A) | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) | |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A | |
• Tần số (Hz) | 40.0 – 999.9Hz | |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW | |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA | |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar | |
• Hệ số công suất | -1.000 – 0.000 – +1.000. | |
• Góc phase | -180.0 – 0.0 – +179.9. | |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% | |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | |
• Đường kính kẹp | φ55mm max |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072UK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 50,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,2 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 50-27 CG (laser xanh)
Thông số kỹ thuật 2060BT | Giá trị đo |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase |
• Điện áp AC (V) | 1000 V |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn |
• Dòng điện AC | 40/400/1000 A |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A |
• Tần số | 40.0 – 999.9Hz |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar |
• Hệ số công suất (cosØ) | -1.000 – 0.000 – +1.000. |
• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây) | -180.0 – 0.0 – +179.9. |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V |
• Đường kính kẹp | φ75 mm |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072UK0
- Phạm vi đo: 0,08 – 100,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,23 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 100-25 C MỚI!
Điện áp kiểm tra | 250V/500V/1000V/2500V/5000V |
Dải đo điện trở | 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ |
Dòng điện ngắn mạch | 1.5mA |
Dài do điện áp AC/DC | 30 ~ 600V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3125A
SEW LVD-20 (12V~600V AC/DC)
- Dải điện áp: AC 12V-600V; DC 12V-600V
- Tần số: 30 đến 330 Hz
- Loại đo: CAT. III 600V
- Cảnh báo khi phát hiện điện áp: LED và âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40°C
- Độ ẩm hoạt động: < 80% R.H.
- Độ cao hoạt động: tối đa 2000 m
- Kích thước: 148(L) x 27(W) x 25(D)mm
- Trọng lượng: 57g
- Nguồn: 2 x 1.5V (AAA) battery
Bút thử điện hạ áp SEW LVD-20 (12V~600V AC/DC)
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072HK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 50,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,1 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 500
Thông số kỹ thuật 2046R | Giá trị đo | |
• Dòng điện AC (A) (True Rms) | 0 – 600A | |
• Dòng điện DC (A) | 0 – 600A | |
• Điện áp AC (V) | 6/60/600V | |
• Điện áp DC (V) | 600m/6/60/600V | |
• Điện trở (Ω) | 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ | |
• Đo liên tục | Còi kêu ở 100Ω | |
• Kiểm tra tụ (µF) | 400n/4µ/40µF | |
• Tần số | 10/100/1k/10kHz | |
• Đường kính kìm | Ø33mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Đo dòng điện DC | 60.00 mA / 10.00 A, 4 thang đo |
• Đo dòng điện AC trực tiếp | 600.0 mA / 10.00 A, 3 thang đo |
• Đo dòng điện AC bằng kẹp dòng | 10.00 A / 1000 A, 7 thang đo |
• Dò điện áp | 40V – 600V; 80V – 600V |
• Đo điện trở | 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 thang đo |
• Đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | [ON]: ≤ 25 Ω, [OFF]: ≥ 245 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở: ≤ 5.0 V, dòng điện đo: ≤ 0.5 mA |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4256
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng AC | 40/400A |
• Đo dòng DC | 40A/400A |
• Đo điện áp AC | 400V/600V |
• Đo điện áp DC | 400V/600V |
• Đo điện trở Ω | 400Ω/4000Ω |
• Kiểm tra liên tục | 50 ±35Ω |
• Đường kính kìm | Ø 30mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Tính năng đo dòng điện DC | 600.0 A/2000 A |
Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo (khi dùng Hioki P2000: 600V đến 2000V). |
Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
Chế độ đo dòng điện AC/DC | 600.0 A/ 2000 A |
Chế độ đo điện áp AC/DC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 thang đo |
Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 đến 400.0 ˚C |
Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 2000 kVA (lên tới 4000kA khi dùng với Hioki P2000) |
Sóng hài | Khi dùng kết nối bluetooth không dây Hioki Z3210 thì chúng ta có thể đo sóng hài dòng điện hoặc điện áp lên tới bậc 30. Kết quả hiển thị lên phần mềm GENNECT Cross |
Đường kính càng kẹp | φ55 mm |
Bút thử điện áp SEW 275HP 275kV2 (240-275KW)
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM