Thời gian đo | 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ |
Dải đo |
|
Dải tần số |
|
SKU: 9132-50
Liên hệ
Số lượng:
Nhập thông tin để được tư vấn
Dòng điện định mức | 20 A đến 1000 A AC, 6 dải |
Tỷ lệ đầu ra | 0,2 V AC fs (fs = cơn thịnh nộ thiết lập) |
Tối đa đầu vào cho phép | 1000 A rms liên tục (tất cả các dải) |
Tối đa điện áp định mức với đất | 600 Vrms |
Đường kính lõi | φ55 mm |
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Thời gian đo | 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ |
Dải đo |
|
Dải tần số |
|
Thiết bị đo độ ồn Hioki FT3432
Dải đo | 1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ |
Dải đo lần đầu | 0.05~50GΩ/1~100MΩ |
Dài do điện áp | 1k~10kV /1000V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3124A
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072RK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 40,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,1 kg
- Kích thước máy (dài/rộng/cao): 106 x 45 x 24 mm
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 400
Thông số kỹ thuật 8124 | Giá trị đo |
• Đường kính kìm | Ø68mm |
• Dải đo dòng điện | AC 1000A |
• Điện áp ngõ ra | AC 500mV/1000A |
• Chuyển pha | ±1.0º (45 – 65Hz) |
• Trở kháng đầu ra | 1Ω |
• Phụ kiện tùy chọn | Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185 |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | |
• Đo dòng điện DC | 100.0/ 1000 A | |
• Đo dòng điện AC | 100.0/ 1000 A | |
• Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo | |
• Đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo | |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo | |
• Kiểm tra thông mạch | điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω) | |
• Đường kính càng kẹp dây | φ 35 mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng AC A | 40.00/400.0/1000A |
• Đo điện áp AC V | 4.000/40.00/400.0/600V |
• Đo điện áp DC V | 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V |
• Đo điện trở Ω | 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ |
• Đường kính kìm | Ø33mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện AC (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) | 41.99 đến 1000 A (lên tới 4200A khi dùng cảm biến vòng linh hoạt CT6280 – phụ kiện tùy chọn), 3 thang đo |
• Đo điện áp DC | 419.0 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC (45 đến 500 Hz, True RMS) | 4.199 V đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Đường kính càng kẹp dây | φ33 mm |
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Thông số kỹ thuật 2062BT | Giá trị đo | |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây | |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất , Góc pha, Sóng hài, Thứ tự phase | |
• Điện áp AC (V) | 1000 V | |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn | |
• Dòng điện AC (A) | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) | |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A | |
• Tần số (Hz) | 40.0 – 999.9Hz | |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW | |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA | |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar | |
• Hệ số công suất | -1.000 – 0.000 – +1.000. | |
• Góc phase | -180.0 – 0.0 – +179.9. | |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% | |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | |
• Đường kính kẹp | φ55mm max |
Chức Năng | Kiểm tra thứ tự pha |
Phương pháp kiểm tra | Kiểm tra cảm ứng |
Dãi điện áp kiểm tra | Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác |
Tiết diện kìm đo | Từ Ø2.4mm đến 30mm |
Tần số đo | 45 đến 66Hz |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
W0182 / Wynn's - TQ
- Dải điện áp đo: 12-220VAC/DC, tối đa 500VAC/DC
- Kích thước: 1.5x12.5 cm
- Màn hình led cảm ứng có đèn
- Chất liệu: thân làm bằng nhựa AS117-250 ; Thanh vít bằng thép cao cấp CR-V
- Trọng lượng: 20g
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM