SKU: 6315-00
Liên hệ
Số lượng:
Kiểu đo:1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
– Thông số đo: V, A, F, P, Q, S, KWh, KVARh, KVAh, PF
– Đo điện áp : 600.0 / 1000V
– Đo dòng điện
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 06010725K0
- Phạm vi đo: 30m
- Độ chính xác: ± 2
- Trọng lượng: 0,1 kg
- Kích thước máy (dài/rộng/cao): 105mm x 41mm x 24mm
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 30
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Đo dòng điện DC | 6.000 A / 10.00 A, 2 thang đo |
• Hiển thị chuyển đổi % dòng | 4– 20mA |
• Đo dòng điện AC bằng kẹp dòng | 10.00 A / 1000 A, 7 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 thang đo |
• Đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4253
Thông số kỹ thuật 2117R | |
• Dải đo dòng AC (A) | 60/600/1000A |
• Dải đo điện áp AC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện áp DC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện trở (Ω) | 600Ω/6/60/600kΩ |
• Kiểm tra liên tục | 600Ω (Còi kêu <90Ω) |
• Đường kính kìm kẹp | φ33mm |
Thông số kỹ thuật 2062 | Giá trị đo |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase |
• Điện áp AC | 1000 V |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn |
• Dòng điện AC | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A |
• Tần số | 40.0 – 999.9Hz |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar |
• Hệ số công suất | -1.000 – 0.000 – +1.000. |
• Góc phase | -180.0 – 0.0 – +179.9. |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% |
• Đường kính kẹp | φ55mm max |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 10.00/ 100.0 A |
• Đo dòng điện AC | 10.00/ 100.0 A |
• Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | (50 Ω ±40 Ω) |
• Đường kính kìm | φ 35 mm |
W0182 / Wynn's - TQ
- Dải điện áp đo: 12-220VAC/DC, tối đa 500VAC/DC
- Kích thước: 1.5x12.5 cm
- Màn hình led cảm ứng có đèn
- Chất liệu: thân làm bằng nhựa AS117-250 ; Thanh vít bằng thép cao cấp CR-V
- Trọng lượng: 20g
Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4106
Điện áp DC | 6/60/600/1.000V |
Điện áp AC | 6/60/600/1.000V |
Điện trở | 600Ω/6/60/600kΩ/6/40MΩ |
Kiểm tra thông mạch | 0-600Ω |
Kiểm tra điốt | < 3.0V |
Tụ điện | 60/600nF/6/60//600/1.000µF |
Tần số | 10/100Hz/1/10/100kHz |
Đồng hồ đa năng Kyoritsu 1020R
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601091200
- Độ cao làm việc: 97 – 160 cm
- Trọng lượng: 4,1 kg
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8"
Chân máy thủy bình Bosch BT 160
Thông số kỹ thuật 2062BT | Giá trị đo | |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây | |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất , Góc pha, Sóng hài, Thứ tự phase | |
• Điện áp AC (V) | 1000 V | |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn | |
• Dòng điện AC (A) | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) | |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A | |
• Tần số (Hz) | 40.0 – 999.9Hz | |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW | |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA | |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar | |
• Hệ số công suất | -1.000 – 0.000 – +1.000. | |
• Góc phase | -180.0 – 0.0 – +179.9. | |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% | |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | |
• Đường kính kẹp | φ55mm max |
Thông số kỹ thuật 2127R | Giá trị đo |
• Dải đo dòng AC (A) | 60/600/1000A |
• Dải đo điện áp AC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện áp DC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện trở (Ω) | 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/40MΩ |
• Kiểm tra tụ (μF) | 1/10/100μF |
• Kiểm tra diot | 2V |
• Đường kính kìm kẹp | φ33mm max |
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM