- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072UK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 50,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,2 kg
SKU: 2003A
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật 2003A | Giá trị đo |
• Giải Đo dòng AC (A) | 400A/2000A |
• Giải đo điện áp AC (V) | 400/750V |
• Giải đo dòng DC (A) | 400/2000A |
• Giải đo điện áp DC (V) | 400/1000V |
• Giải đo điện trở Ω | 400/4000Ω |
• Kiểm tra liên tục | 50±35Ω |
• Đường kính kìm kẹp ф | 55mm |
• Đầu ra | DC 400mV với AC/DC400A |
• Phụ kiện | Dây đầu ra 7256 (option) |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072UK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 50,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,2 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 50-27 CG (laser xanh)
Tính năng: | Ghi lại dòng tải của 50Hz/60Hz, dòng điện rò |
Nhóm đo: | Dòng Xoay chiều AC, 2 kênh |
Thang đo: | + Khi dùng 9669: thang 1000A + Khi dùng CT6500: thang 50A/ 500A + Khi dùng 9695-02: thang 5A/ 50A + Khi dùng 9675: thang 500mA/ 5A + Khi dùng 9657-10: thang 500mA/ 5A |
Độ chính xác: | ±0.5%rdg. ±5dgt.+ độ chính xác của kìm cặp |
Thiết bị đo và ghi dòng điện HIOKI LR5051
Thông số kỹ thuật 2033 | Giá trị đo | |
• Dòng điện AC (A) | 40/300A | |
• Dòng điện DC (A) | 40/300A | |
• Đường kính kìm | Ø24mm max | |
• Tần số hiệu ứng | DC, 20Hz~1kHz |
Phạm vi | Dải đo | Hiển thị nấc | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
20 lx | 0,00 lx đến 20,00 lx | 1 nấc | ||||
200 lx | 0,0 lx đến 200,0 lx | |||||
2000 lx | 0 lx đến 2000 lx | |||||
20000 lx | 0 (0) lx đến 2000 (0) lx | 10 nấc | ||||
200000 lx | 0 (00) lx〜2000 (00) lx | 100 nấc |
Thiết bị đo ánh sáng Hioki FT3424
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo dòng điện DC | 600.0 A/2000 A |
• Tính năng đo dòng điện AC | 600.0 A/2000 A |
• Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Chế độ đo dòng điện AC/DC | 600.0 A/ 2000 A |
• Chế độ đo điện áp AC/DC và tự động dò và chuyển thang đo | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
• Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 2000 Kva |
• Dò điện áp AC 50/60 Hz | 40 V đến 600 V AC, 80 V đến 600 V AC |
• Đường kính càng kẹp | φ55 mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 419.9mV – 600V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 4.199V – 600V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9Ω – 41.99MΩ, 6 thang đo |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Đo dòng điện AC | 60.00 A to 2000 A, 3 dải đo |
Giá trị đỉnh | Dải đo 60.00 A: 2.5 lần |
Đo điện áp DC | 600.0 mV to 1700 V, 5 thang đo |
Đo điện áp AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện áp DC + AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện trở | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 thang đo |
Đo tụ điện | 1.000 μF to 1000 μF, 4 thang đo |
Đo tần số | Điện áp: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 thang đo |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 to 400.0 ˚C |
Ampe kìm 2000A Hioki CM4141-50
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Dòng điện AC | 0~600/1000A |
• Dòng điện DC | 0~600/1000A |
• Điện áp AC | 6/60/600V |
• Điện áp DC | 600m/6/60/600V |
• Điện trở | 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ |
• Kiểm tra liên tục | Còi kêu 100Ω |
• Kiểm tra tụ | 400n/4µ/40µF |
• Tần số | 10/100/1k/10kHz / 0.1 – 99.9% |
• Đường kính kìm | Ø40mm |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 06010833K1
- Đo nhiệt độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng)
- Trọng lượng: 0,56 kg
- Phạm vi đo: -40 °C … +1000 °C
Máy đo nhiệt độ Bosch GIS 1000 C
Dải đo dòng DC | 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A |
Dải dòng điện AC | 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A |
Dải dòng điện DC + AC | 1000 A |
Công suất DC | 0.0 VA đến 1000 kVA |
Dải điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo |
Dải điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo |
Dải điện áp DC + AC | 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo |
Dải trở kháng | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo |
Dải công suất tĩnh điện | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo |
Dải tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo |
Đường kính lõi ngàm | φ34 mm (1.34 in) |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601061703
- Trọng lượng: 1,8 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 3.0 mm ở 30 m* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng)
Máy định vị xoay laser Bosch GRL 300 HVG
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM