+ Sơ đồ : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W
+ Điện áp : 150 / 300 / 600V
+ Dòng điện: 3000A
SKU: 2002PA
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật 2002PA | Giá trị đo |
• Dải Đo dòng AC (A) | 400A (0 – 400A) |
2000A (0 – 1500A) | |
2000A (1500 – 2000A) | |
• Dải đo điện áp AC (V) | 40/400/750V |
• Dải đo điện áp DC (V) | 40/400/1000V |
• Dải đo điện trở (Ω) | 400Ω/4k/40k/400kΩ |
• Kiểm tra liên tục | Còi kêu (50±35Ω) |
• Đầu ra | DC400mV với AC400A |
• Đường kính kìm kẹp | ф 55mm |
• Tần số hưởng ứng | 40Hz~1kHz |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
+ Sơ đồ : 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P3W3A, 3P4W
+ Điện áp : 150 / 300 / 600V
+ Dòng điện: 3000A
Thiết bị đo phân tích công suất Kyoritsu 6305-00
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601061703
- Trọng lượng: 1,8 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 3.0 mm ở 30 m* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng)
Máy định vị xoay laser Bosch GRL 300 HVG
Thông số kỹ thuật 2117R | |
• Dải đo dòng AC (A) | 60/600/1000A |
• Dải đo điện áp AC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện áp DC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện trở (Ω) | 600Ω/6/60/600kΩ |
• Kiểm tra liên tục | 600Ω (Còi kêu <90Ω) |
• Đường kính kìm kẹp | φ33mm |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072170
- Phạm vi đo: 0,05 – 250,00 m
- Độ chính xác: ± 1 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,24 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 250 VF
Thông số kỹ thuật 2062 | Giá trị đo |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase |
• Điện áp AC | 1000 V |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn |
• Dòng điện AC | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A |
• Tần số | 40.0 – 999.9Hz |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar |
• Hệ số công suất | -1.000 – 0.000 – +1.000. |
• Góc phase | -180.0 – 0.0 – +179.9. |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% |
• Đường kính kẹp | φ55mm max |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601066P00
- Trọng lượng: 0,35 kg
- Loại có lazer: 2
- Màu sắc đường laze: màu xanh
- Độ chính xác: ± 0.35 mm/m* (ngoại trừ điểm laser dưới cùng); ± 0.7 mm/m* (điểm laser dưới cùng) (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng)
Máy cân mực chuẩn Bosch GPL 5 G
Bút thử điện áp SEW 300HP (275-KV01)
Thời gian đo | 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ |
Dải đo |
|
Dải tần số |
|
Thiết bị đo độ ồn Hioki FT3432
Chức Năng | Kiểm tra thứ tự pha |
Phương pháp kiểm tra | Kiểm tra cảm ứng |
Dãi điện áp kiểm tra | Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác |
Tiết diện kìm đo | Từ Ø2.4mm đến 30mm |
Tần số đo | 45 đến 66Hz |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 06010723K0
- Phạm vi đo: 0,05 – 80,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,1 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 80
Thông số kỹ thuật 2003A | Giá trị đo |
• Giải Đo dòng AC (A) | 400A/2000A |
• Giải đo điện áp AC (V) | 400/750V |
• Giải đo dòng DC (A) | 400/2000A |
• Giải đo điện áp DC (V) | 400/1000V |
• Giải đo điện trở Ω | 400/4000Ω |
• Kiểm tra liên tục | 50±35Ω |
• Đường kính kìm kẹp ф | 55mm |
• Đầu ra | DC 400mV với AC/DC400A |
• Phụ kiện | Dây đầu ra 7256 (option) |
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM