- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 06010729K0
- Phạm vi đo: 0,15 – 40,00 m
- Độ chính xác: ± 2,0mmᵈ
- Trọng lượng: 0,1 kg
- Kích thước máy (dài/rộng/cao): 105x41x28 mm
SKU: 3246-60
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 419.9mV – 600V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 4.199V – 600V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9Ω – 41.99MΩ, 6 thang đo |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 06010729K0
- Phạm vi đo: 0,15 – 40,00 m
- Độ chính xác: ± 2,0mmᵈ
- Trọng lượng: 0,1 kg
- Kích thước máy (dài/rộng/cao): 105x41x28 mm
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 40
SEW LVD-18 (50V~600V AC) - Taiwan
- Dò điện áp tiếp xúc trực tiếp: 50V~600Vac
- Dò điện áp không tiếp xúc: 50V~600Vac
- Tần số: 50~500Hz
- Loại đo: CAT III 600V
- Cảnh báo LED và âm thanh khi phát hiện điện áp
- Độ ẩm : < 80% R.H.
- Độ cao : max 2000m
- Nguồn: 1.5V (AAA) × 2
- Kích thước: 165 (L) x 27 (W) x 22 (D) mm
- Trọng lượng cả pin: 46g
Bút thử điện đa năng SEW LVD-18 (50V~600V AC)
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Đo dòng điện AC | 60.00 A to 2000 A, 3 dải đo |
Giá trị đỉnh | Dải đo 60.00 A: 2.5 lần |
Đo điện áp DC | 600.0 mV to 1700 V, 5 thang đo |
Đo điện áp AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện áp DC + AC | 6.000 V to 1000 V, 4 thang đo |
Đo điện trở | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 thang đo |
Đo tụ điện | 1.000 μF to 1000 μF, 4 thang đo |
Đo tần số | Điện áp: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 thang đo |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 to 400.0 ˚C |
Ampe kìm 2000A Hioki CM4141-50
Bút thử điện áp SEW 300HP (275-KV02)
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng AC A | 40.00/400.0/1000A |
• Đo điện áp AC V | 4.000/40.00/400.0/600V |
• Đo điện áp DC V | 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V |
• Đo điện trở Ω | 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ |
• Đường kính kìm | Ø33mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | |
Đo dòng điện AC | 60.00 A to 2000 A, 3 dải đo | |
Đo điện áp DC | 600.0 mV to 1700 V, 5 dải đo | |
Đo điện áp AC | 6.000 V to 1000 V, 4 dải đo | |
Đo điện áp DC + AC | 6.000 V to 1000 V, 4 dải đo | |
Đo điện trở | 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 dải đo | |
Đo tụ điện | 1.000 μF to 1000 μF, 4 dải đo | |
Đo tần số | Điện áp: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 dải đo | |
Đo nhiệt độ (K) | -40.0 to 400.0 ˚C | |
Giao tiếp thiết bị | Bluetooth trên thiết bị: iOS, Android. | |
Đường kính càng kẹp dây | φ55 mm | |
Kích thước, trọng lượng | 65 mm |
Ampe kìm Hioki CM4142 (Bluetooth)
Kiểm tra điện trở cách điện
Điện áp kiểm tra | 100V 250V 500V 1000V |
Dải đo | 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ |
Kiểm tra liên tục
Dải đo | 40.00/400.0Ω |
Điện áp AC
Dài do điện áp AC | AC 20~600V |
Dài do điện áp DC | -20~-600V |
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072RK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 40,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,1 kg
- Kích thước máy (dài/rộng/cao): 106 x 45 x 24 mm
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 400
Thông số kỹ thuật 2007R | Giá trị đo |
• Dòng điện AC (A) | 600/1000A |
• Điện áp AC (V) | 600V |
• Điện áp DC (V) | 600V |
• Điện trở (Ω) | 600Ω/6kΩ |
• Kiểm tra liên tục | 600Ω |
• Đường kính kẹp | φ33mm max |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo dòng điện DC | 600.0 A/2000 A |
• Tính năng đo dòng điện AC | 600.0 A/2000 A |
• Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Chế độ đo dòng điện AC/DC | 600.0 A/ 2000 A |
• Chế độ đo điện áp AC/DC và tự động dò và chuyển thang đo | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
• Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 2000 Kva |
• Dò điện áp AC 50/60 Hz | 40 V đến 600 V AC, 80 V đến 600 V AC |
• Đường kính càng kẹp | φ55 mm |
Kiểm tra điện trở đất | ||
- | Dải đo | 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω |
Kiểm tra dòng AC | ||
- | Dải đo | 100/1000mA/10A/30A |
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM