Thông số kỹ thuật 2432 | Giá trị đo |
• Dòng điện AC A | 40/400mA/400A |
• Điện áp | 600V AC/DC |
• Tần số | 20Hz~1kHz |
• Đường kính kìm | 40mm |
SKU: 1110
Liên hệ
Số lượng:
Điện áp DC | 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) |
Điện áp AC | 12V30/120/300/600V (9kΩ/V) |
Dòng điện DC | 60μA/30/300mA |
Điện trở | 3/30/300kΩ |
Kiểm tra thông mạch | 100Ω |
Kiểm tra diode | 1.5V (0.7~2V) |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Thông số kỹ thuật 2432 | Giá trị đo |
• Dòng điện AC A | 40/400mA/400A |
• Điện áp | 600V AC/DC |
• Tần số | 20Hz~1kHz |
• Đường kính kìm | 40mm |
Ampe kìm do dòng rò Kyoritsu 2433
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện AC (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) | 41.99 đến 1000 A (lên tới 4200A khi dùng cảm biến vòng linh hoạt CT6280 – phụ kiện tùy chọn), 3 thang đo |
• Đo điện áp DC | 419.0 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC (45 đến 500 Hz, True RMS) | 4.199 V đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Đường kính càng kẹp dây | φ33 mm |
Bút thử điện áp SEW 300HP (275-KV02)
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601015200
- Trọng lượng: 0,44 kg
- Loại có laser: 2
- Độ chính xác góc (từ 0 đến 90 °): ± 0.2 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
Laser lát gạch Bosch GTL 3 Professional
Thông số kỹ thuật 2127R | Giá trị đo |
• Dải đo dòng AC (A) | 60/600/1000A |
• Dải đo điện áp AC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện áp DC (V) | 60/600V |
• Dải đo điện trở (Ω) | 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/40MΩ |
• Kiểm tra tụ (μF) | 1/10/100μF |
• Kiểm tra diot | 2V |
• Đường kính kìm kẹp | φ33mm max |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 100.0/ 1000 A |
• Đo dòng điện AC | 100.0/ 1000 A |
• Đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V, gồm 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V, gồm 4 thang |
• Hệ số đỉnh | ≤ 3 (2 tại dải đo 1000A, 1.5 tại thang đo điện áp) |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | 50 Ω ±40 Ω |
• Đường kính kìm | φ 35 mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Phạm vi dòng điện AC | 42.00 đến 2000 A, 3 dải |
Phạm vi điện áp DC | 420.0 mV đến 600 V, 5 dải, |
Phạm vi điện áp AC | 4.200 V đến 600 V, 4 dải |
Phạm vi trở kháng | 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 dải, |
Đường kính trong gọng kìm | φ 46 . Đường kính gọng kìm: 65 mm |
SEW LVD-17 (5V~1000V AC) - Taiwan
- Điện áp phát hiện: 50V~1000V AC
- Loại đo: CAT IV 1000V
- Tần số: 50~500 Hz
- Nhiệt độ hoạt động: 0~40°C
- Độ cao: tối đa 2000m
- Đèn LED sáng và âm thanh báo động âm thanh khi có điện áp.
- Kích thước: 142(L) × 28(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 39g
- Nguồn: 2 x 1.5V (AAA)
Bút thử điện hạ áp SEW LVD-17 (5V~1000V AC)
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng AC | 40/400A |
• Đo dòng DC | 40A/400A |
• Đo điện áp AC | 400V/600V |
• Đo điện áp DC | 400V/600V |
• Đo điện trở Ω | 400Ω/4000Ω |
• Kiểm tra liên tục | 50 ±35Ω |
• Đường kính kìm | Ø 30mm |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Dòng điện AC | 0~600/1000A |
• Dòng điện DC | 0~600/1000A |
• Điện áp AC | 6/60/600V |
• Điện áp DC | 600m/6/60/600V |
• Điện trở | 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ |
• Kiểm tra liên tục | Còi kêu 100Ω |
• Kiểm tra tụ | 400n/4µ/40µF |
• Tần số | 10/100/1k/10kHz / 0.1 – 99.9% |
• Đường kính kìm | Ø40mm |
© 2024 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM