Điện áp kiểm tra | 1000V |
Dải đo điện trở | 2000MΩ |
Dải đo lần đầu | 2~1000MΩ |
Dải đo lần thứ 2 | 1/2000MΩ |
Điện áp AC | 600V |
SKU: 1110
Liên hệ
Số lượng:
Điện áp DC | 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) |
Điện áp AC | 12V30/120/300/600V (9kΩ/V) |
Dòng điện DC | 60μA/30/300mA |
Điện trở | 3/30/300kΩ |
Kiểm tra thông mạch | 100Ω |
Kiểm tra diode | 1.5V (0.7~2V) |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Điện áp kiểm tra | 1000V |
Dải đo điện trở | 2000MΩ |
Dải đo lần đầu | 2~1000MΩ |
Dải đo lần thứ 2 | 1/2000MΩ |
Điện áp AC | 600V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3166
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện DC | 20.00 A/600.0 A |
• Đo dòng điện AC | 20.00 A/600.0 A |
• Chế độ đo dòng điện DC / AC | 20.00A/ 600.0A |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Chế độ đo điện áp DC / AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo |
• Đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
• Kiểm tra thông mạch | [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA. |
• Đo nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C |
• Dò điện áp AC | 40 V đến 600 V AC, 80 V đến 600 V AC 50/60Hz |
• Đo công suất DC | 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000) |
• Đường kính càng kẹp | φ33 mm |
Kiểu đo:1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
– Thông số đo: V, A, F, P, Q, S, KWh, KVARh, KVAh, PF
– Đo điện áp : 600.0 / 1000V
– Đo dòng điện
Thiết bị đo phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Hioki 3280-70F là sự kết hợp giữa Hioki 3280-10F và CT6280
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo dòng điện AC (50 đến 60 Hz ) | 42.00 đến 1000 A, 3 thang đo |
• Đo điện áp DC | 420.0 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC (50 đến 500 Hz) | 4.000 V đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo |
• Đường kính càng kẹp dây | φ 33 mm |
Hioki CT6280 | |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đường kính vòng kẹp | φ130 mm |
• Dòng AC (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) | 420.0 A/ 4200 A |
• Chiều dài cáp | 800 mm |
Thông số kỹ thuật 2432 | Giá trị đo |
• Dòng điện AC A | 40/400mA/400A |
• Điện áp | 600V AC/DC |
• Tần số | 20Hz~1kHz |
• Đường kính kìm | 40mm |
Ampe kìm do dòng rò Kyoritsu 2433
SEW LVD-15
- Điện áp phát hiện: 50V~1000V AC
- Tần số làm việc: 50~500 Hz
- Kích thước: 142(L) × 28(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng:. 45g
- Nguồn: 2 x 1.5V (AAA)
- Có đèn LED sáng và báo động âm thanh khi có điện áp.
- Công tắc ON / OFF cho thời lượng pin dài hơn.
Chức Năng | Kiểm tra thứ tự pha |
Phương pháp kiểm tra | Kiểm tra cảm ứng |
Dãi điện áp kiểm tra | Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác |
Tiết diện kìm đo | Từ Ø2.4mm đến 30mm |
Tần số đo | 45 đến 66Hz |
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
Đo dòng AC A | 40/400/1.000A |
Đo điện áp AC V | 4/40/400/600V |
Đo điện áp DC V | 400mV/4/40/400/600V |
Đo điện trở Ω | 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ |
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601072VK0
- Phạm vi đo: 0,05 – 50,00 m
- Độ chính xác: ± 1,5 mmᵈ
- Trọng lượng: 0,2 kg
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 50-23 G (laser xanh)
Chức năng phát hiện | Pha dương, pha âm (Ba pha 3 dây, Ba pha 4 dây), |
Các thông số đo | Điện áp xoay chiều ba pha (điện áp giữa dây và điện áp với đất), Tần số |
Mục tiêu đo lường | Cáp có vỏ bọc, các bộ phận bằng kim loại |
Đường kính của dây dẫn có thể đo được | Đường kính ngoài đã hoàn thành: 6 đến 30 mm (0,24 đến 1,18 in) |
Điện áp định mức tối đa với đất | 600 V xoay chiều |
Đồng hồ chỉ thị pha Hioki PD3259-50
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo dòng điện AC (40 Hz đến 1 kHz, True RMS) | 41.99 đến 1000 A (lên tới 4200A khi dùng cảm biến vòng linh hoạt CT6280 – phụ kiện tùy chọn), 3 thang đo |
• Đo điện áp DC | 419.0 mV đến 600 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC (45 đến 500 Hz, True RMS) | 4.199 V đến 600 V, 4 thang đo |
• Đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo |
• Đường kính càng kẹp dây | φ33 mm |
Thông số kỹ thuật 8128 | Giá trị đo |
• Đường kính kìm | Ø24mm |
• Dải đo dòng điện | AC 5A (Max.50A) |
• Điện áp ngõ ra | AC 50mV/5A |
• Chuyển pha | ±2.0º (45 – 65Hz) |
• Trở kháng đầu ra | Khoảng 20Ω |
• Phụ kiện tùy chọn | Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185 |
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM