Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo |
• Đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Đo dòng điện DC | 60.00 mA / 10.00 A, 4 thang đo |
• Đo dòng điện AC trực tiếp | 600.0 mA / 10.00 A, 3 thang đo |
• Đo dòng điện AC bằng kẹp dòng | 10.00 A / 1000 A, 7 thang đo |
• Dò điện áp | 40V – 600V; 80V – 600V |
• Đo điện trở | 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 thang đo |
• Đo điện dung | 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 thang đo |
• Đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
• Kiểm tra thông mạch | [ON]: ≤ 25 Ω, [OFF]: ≥ 245 Ω |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở: ≤ 5.0 V, dòng điện đo: ≤ 0.5 mA |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM