Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1500 V, 5 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Tính năng đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
• Tính năng dò điện áp | 40V – 600V; 80V – 600V |
SKU: PD3129
Liên hệ
Số lượng:
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Dải điện áp | 3-pha 70 đến 600V AC |
• Đường kính đầu kẹp | 2.4mm đến 17mm |
• Dò pha dương | 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng |
• Dò pha âm | 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục |
Nhập thông tin để được tư vấn
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Tính năng đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1500 V, 5 thang đo |
• Tính năng đo điện áp AC | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo |
• Tính năng đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo |
• Tính năng dò điện áp | 40V – 600V; 80V – 600V |
Thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4254
Điện áp kiểm tra | 250V/500V/1000V/2500V/5000V |
Dải đo điện trở | 100.0MΩ/1000MΩ/2.00GΩ/100.0GΩ/1000GΩ |
Dòng điện ngắn mạch | 1.5mA |
Dài do điện áp AC/DC | 30 ~ 600V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3125A
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 0601015200
- Trọng lượng: 0,44 kg
- Loại có laser: 2
- Độ chính xác góc (từ 0 đến 90 °): ± 0.2 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
Laser lát gạch Bosch GTL 3 Professional
Dải đo | 5GΩ/200GΩ |
Dải đo lần đầu | 0.1 ~ 50GΩ |
Dài do điện áp DC | 5000V |
Thiết bị đo cách điện Kyoritsu 3122B
- Hãng: Bosch
- Mã sản phẩm: 06010833K1
- Đo nhiệt độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng)
- Trọng lượng: 0,56 kg
- Phạm vi đo: -40 °C … +1000 °C
Máy đo nhiệt độ Bosch GIS 1000 C
- Kích thước: 150mm
- Chiều dài đầu thử: 50mm
- Trọng lượng: 25g
- Kích thước (cả bao bì): 195mm x 40mm
- Dùng để kiểm tra nguồn điện trong phạm vi từ 100V~500V.
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, an toàn, bền lâu, dễ sử dụng
Bút thử điện Stanley 66-119 hạ thế trực tiếp
Mạch đo | Dòng Một pha, ba pha (cân bằng); Đo các chỉ số Điện Áp, cường độ, công suất, tổng điện năng tiêu thụ, điện áp/ mức sóng hài ( khi kết hợp với Z3210) |
Điện áp dòng AC | 80.0 V tới 600.0 V, 1 thang đo, |
Dòng điện AC | 0.060 A tới 600.0 A, 3 thang đo |
Công suất | [Một pha] 0.005 kW tới 360.0 kW, [Ba pha cân bằng] 0.020 kW tới 623.5 kW [Ba pha bốn dây cân bằng] 0.040 kW tới 1080 kW |
Cường độ sóng hài | Đo sóng hài ở thang thứ 30 |
Hệ số đỉnh | 6 A/ 60 A thang 3 hoặc nhỏ hơn, 600 A/ 600 V thang 1.6 hoặc nhỏ hơn |
Đường kính mở hàm: | φ 46 mm |
Mã sản phẩm: 66-137
- Thương hiệu: Stanley - TQ
- Có đèn LED hiện thị rỏ số liệu khi đo dòng điện.
- Có âm thanh báo hiệu khi đo dòng điện.
- Trọng lượng: 30g
- Kích thước ( cả bao bì): 180mm x 65mm
Bút thử điện Stanley 66-137 hạ thế trực tiếp
Thông số kỹ thuật 2062 | Giá trị đo |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase |
• Điện áp AC | 1000 V |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn |
• Dòng điện AC | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A |
• Tần số | 40.0 – 999.9Hz |
• Công suất hoạt động | 40.00/400.0/1000kW |
• Công suất phản kháng | 40.00/400.0/1000kVA |
• Công suất biểu kiến | 40.00/400.0/1000kVar |
• Hệ số công suất | -1.000 – 0.000 – +1.000. |
• Góc phase | -180.0 – 0.0 – +179.9. |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% |
• Đường kính kẹp | φ55mm max |
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo |
• Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc | -60.0 tới 760.0°C; độ phân giải: 0.1°C |
• Thời gian đáp ứng | 1 giây |
• Độ dài bước sóng đo | 8 tới 14 μm |
• Đường kính vùng đo | φ100 mm tại khoảng cách 3000 mm |
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Hioki FT3701-20
© 2025 Supplyvn
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM